Có 2 kết quả:
灰岩残丘 huī yán cán qiū ㄏㄨㄟ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄑㄧㄡ • 灰巖殘丘 huī yán cán qiū ㄏㄨㄟ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄑㄧㄡ
huī yán cán qiū ㄏㄨㄟ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄑㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mogote (steep-sided pointed hill in karst landform)
Bình luận 0
huī yán cán qiū ㄏㄨㄟ ㄧㄢˊ ㄘㄢˊ ㄑㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mogote (steep-sided pointed hill in karst landform)
Bình luận 0